Công cụ cá nhân
-
/əˈdɒpt/
Chuyên ngành
Xây dựng
đỡ đầu
Kỹ thuật cộng đồng
chấp nhận
thông qua
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , adapt , affiliate , affirm , appropriate , approve , assent , assume , borrow , embrace , endorse , espouse , follow , go down the line , go in for , imitate , maintain , mimic , opt , ratify , seize , select , tư vấn , take on , take over , take up , tap , use , utilize , choose , foster , naturalize , pick , raise , take in , pass , sanction , advocate , employ , enact , father , practice , receive , take
Từ ngược nghĩa
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
Xem thêm: soft boy là gì
NHÀ TÀI TRỢ
Xem thêm: tăng huyết áp là gì
Bình luận