Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "cái kéo" nhập giờ Anh
cái tính từ
English
- female
kéo động từ
English
- pull
- draw
- tow
- drag
kéo danh từ
English
- pull
cái kết danh từ
English
- end
cái chụp ống sương danh từ
English
- pot
lôi kéo động từ
cái loại danh từ
English
- manner
cái khi danh từ
English
- time
cái cặp danh từ
English
- claw
cái giá buốt danh từ
English
- pot
cái ly danh từ
English
- glass
cái rèm danh từ
English
- shade
Bình luận