Bản dịch của "chích" nhập Anh là gì?
VI
chích {động}
EN
- volume_up pick
chích vào {động}
EN
-
volume_up
inject
ống chích {danh}
EN
- volume_up syringe
chim chích {danh}
EN
-
volume_up
warbler
chích thủng {động}
EN
- volume_up puncture
Bản dịch
VI
chích {động từ}
chích (từ khác: lựa chọn, tinh lọc, lựa chọn, bứt, hái bẻ, bẻ, ngắt, hái, lựa)
volume_up
pick {động}
VI
chích vào {động từ}
chích vào (từ khác: tiêm vào)
VI
ống chích {danh từ}
ống chích (từ khác: ống tiêm)
volume_up
syringe {danh}
VI
chim chích {danh từ}
- general
- điểu cố kỉnh học
1. general
chim chích
volume_up
warbler {danh}
2. điểu cố kỉnh học tập
chim chích
volume_up
warbler {danh}
VI
chích thủng {động từ}
chích thủng (từ khác: đâm thủng, châm thủng)
volume_up
puncture {động}
Hơn
Duyệt qua chuyện những chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những kể từ khác
Vietnamese
- chìm bên dưới đất
- chìm nhập giấc ngủ
- chìm nhập giấc mộng gà gật
- chí
- chí khí
- chí mạng
- chí nguyện quân
- chí tuyến
- chí tử
- chí ít
- chích
- chích thủng
- chích vào
- chín
- chín chắn
- chính
- chính bản
- chính cống
- chính diện
- chính hiệu
- chính khách
Cụm kể từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm kể từ & Mẫu câu Những lời nói thông thườn nhập giờ Việt dịch thanh lịch 28 ngôn từ không giống. Cụm kể từ & Mẫu câu
Bình luận