/kru:z/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc đi dạo hải dương (bằng tàu thuỷ)
Cuộc tuần tra bên trên biển
Nội động từ
Đi nghịch ngợm hải dương (bằng tàu thuỷ)
Tuần tra bên trên biển
- cruising taxi
- xe tắc xi đang di chuyển chậm trễ mò mẫm khách
- to fly at cruising speed
- bay với vận tốc tiết kiệm chi phí xăng nhất (máy bay)
Chuyên ngành
Ô tô
chạy theo gót trớn
Kinh tế
chuyến hải du
cuộc lên đường chơi
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- boat , coast , drift , fare , gad , gallivant , go , hie , jaunt , journey , keep steady pace , meander , navigate , pass , proceed , push on , repair , travel , voyage , wander about , wend , glide , sail , scud , ship , tom , trip , wander
Bình luận