/feə/
Thông dụng
Danh từ
Hội chợ, chợ phiên
Tính từ
Phải, trúng, hợp lý và phải chăng, ko ưu tiên, vô tư, thật thà, trực tiếp thắn, không khí lận
- a fair judge
- quan toà công bằng
- by fair means
- bằng phương tiện đi lại chủ yếu đáng; thật thà, không khí lận
- fair play
- lối đùa thật thà (trong cuộc đấu); (nghĩa bóng) cơ hội ứng xử vô tư, cơ hội ứng xử ngay lập tức thẳng
- science fair
- Hội chợ khoa học
Khá đảm bảo chất lượng, thuận lợi
- fair weather
- thời tiết tốt
- a foul morn may turn to tướng a fair day
- sau trận mưa trời lại sáng
Đẹp
- the fair sex
- phái đẹp mắt, giới phụ nữ
Nhiều, quá thải, khá lớn
- a fair heritage
- một di tích khá lớn
Có vẻ trúng, dường như xuôi tai; khéo
- a fair argument
- lý lẽ nghe dường như đúng
- fair words
- những điều phát biểu khéo
Vàng hoe (tóc); Trắng (da)
- fair hair
- tóc vàng hoe
Trong sạch
- fair water
- nước trong
- fair fame
- thanh danh
Phó từ
Ngay trực tiếp, trực tiếp thắn, không khí lận
- to play fair
- chơi thật thà, đùa không khí lận
- to fight fair
- đánh trúng quy tắc, tấn công trúng luật (quyền Anh...)
Đúng, trúng, tốt
- to fall fair
- rơi trúng, rơi gọn gàng, rơi tõm (vào...)
- to strike fair in the face
- đánh trúng nhập mặt
Lịch sự, lễ phép
- to speak someone fair
- nói năng lịch thiệp với ai
Vào bạn dạng sạch
- to write out fair
- chép nhập bạn dạng sạch
Nội động từ
Trở nên đẹp mắt (thời tiết)
Ngoại động từ
Viết nhập bạn dạng sạch sẽ, viết lách lại mang đến sạch
Ghép nhập tự mặt mũi, ghép mang đến phẳng phiu, ghép cho thật đều (những phiến mộc đóng góp tàu...)
Cấu trúc từ
vanity fair
- hội chợ phù hoa
a fair field and no favour
- cuộc giao đấu ko mặt mũi này ở thế lợi rộng lớn mặt mũi nào; cuộc giao đấu với lực lượng thăng bằng không một ai chấp ai
fair to tướng middling
- (thông tục) tương đối, tàm tạm thời (sức khoẻ...)
by fair means or foul
- bằng từng phương cách
by one's own fair hand
- tự mức độ mình
a fair crack of the whip
- cơ hội may mắn
a fair game
- người hoặc vật bị xua xua đuổi hoặc trêu chọc
a fair question
- câu căn vặn tế nhị, khó khăn trả lời
a fair shake
- sự bố trí thích hợp tình thích hợp lý
in a fair way of business
- thành công bên trên đàng kinh doanh
Thán từ
- fair do! fair's fair
- hãy đo lường và tính toán công bằng!
Chuyên ngành
Đấu thầu
Công bằng
- Thuật ngữ "fair" nhập đấu thầu được dùng làm chỉ tính vô tư nhưng mà tiềm năng của công tác làm việc đấu thầu cần đạt được
Xây dựng
công bằng
Kỹ thuật cộng đồng
làm nhẵn
làm phẳng
Kinh tế
chợ phiên
công bình (công bằng)
hội chợ
hội chợ triển lãm
- commodities fair
- hội chợ triển lãm mặt hàng hóa
- sample fair
- hội chợ triển lãm mặt hàng mẫu
hội chợ kể từ thiện
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aboveboard , benevolent , blameless , candid , civil , clean , courteous , decent , disinterested , dispassionate , equal , equitable , even-handed , frank , generous , good , honest , honorable , impartial , just , lawful , legitimate , moderate , nonpartisan , objective , on the level * , on up-and-up , open , pious , praiseworthy , principled , proper , reasonable , respectable , righteous , scrupulous , sincere , square , straight , straightforward , temperate , trustworthy , unbiased , uncolored , uncorrupted , upright , virtuous , argent , blanched , bleached , blond , blonde , chalky , colorless , creamy , faded , fair-haired , fair-skinned , flaxen-haired , light , milky , neutral , pale , pale-faced , pallid , pearly , sallow , silvery , snowy , tow-haired , tow-headed , white , whitish , adequate , all right , average , common , commonplace , fairish , indifferent , intermediate , mean , medium , middling , not bad , okay , ordinary , passable , pretty good , satisfactory , so-so * , tolerable , up to tướng standard , usual , attractive , beauteous , bonny , charming , chaste , comely , dainty , delicate , enchanting , exquisite , good-looking , handsome , lovely , pretty , pulchritudinous , pure , balmy , calm , clarion , clear , clement , dry , favorable , fine , mild , placid , pleasant , rainless , smiling , sunny , sunshiny , tranquil , unclouded , undarkened , unthreatening , gorgeous , ravishing , sightly , stunning , towheaded , alabaster , ivory , cloudless , auspicious , benign , bright , brilliant , fortunate , propitious , fair-minded , unprejudiced , even , evenhanded , sporting , sportsmanly , goodish , sufficient , detached , impersonal , ingenuous , judicial , so-so , spotless , unsullied , untarnished
noun
- bazaar , celebration , centennial , display , exhibit , exhibition , expo , festival , fete , gala , market , observance , occasion , pageant , show , spectacle , aboveboard , adequate , average , bazar , beautiful , blond , blonde , calm , carnival , charming , clear , decent , deserved , detachment , disinterestedness , distinct , enchanting , equal , equitable , equity , even , evenhanded , exposition , fairness , handsome , honest , impartial , impartiality , indifferent , judicious , just , light , mart , mediocre , middling , mild , objective , pleasant , reasonable , right , so-so , square , sufficient , unbiased , unprejudiced
adverb
- cleanly , correctly , fairly , properly , bang , dead , direct , exactly , flush , just , precisely , right , smack , square , squarely , straight
Từ trái ngược nghĩa
adjective
- biased , partial , prejudiced , unfair , unjust , unreasonable , dark , repulsive , ugly , cloudy , inclement , rainy , stormy
Bình luận