Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/'fri:kwənsi/
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) tần số
- angular frequency
- tần số góc
- audio frequency
- tần số âm (thanh)
- base frequency
- tần số cơ sở
- beat frequency
- tần số phách
- carrier frequency
- tần số mang
- cell frequency
- tần số nhóm
- circular frequency
- tần số vòng
- class frequency
- tần số lớp
- collision frequency
- tần số đụng chạm chạm
- commercial frequency
- (thống kê ) tần số công nghiệp; tần số thương mại
- conversion frequency
- tần số biển cả đổi
- critical frequency
- tần số cho tới hạn
- cut-off frequency
- tần số hạn chế, tần số cho tới hạn
- cyclic frequency
- tần số vòng
- driving frequency
- tần số kích thích
- marginal frequency
- (thống kê ) tần số biên duyên
- master frequency
- (máy tính ) tần số chính
- natural frequency
- tần số riêng
- non-dimensional frequency
- tần số ko loại nguyên
- pulse frequency
- tần số lặp những xung
- pulse-recurrence frequency
- (máy tính ) tần số lặp những xung
- relative frequency
- tần số tương đối
- resonance frequency
- tần số nằm trong hưởng
- scan frequency
- tần số quét
- signal frequency
- tần số tín hiệu
- signal-carrier frequency
- tần số đem tín hiệu
- spacing frequency
- tần số nghỉ
- theoretical frequency
- (thống kê ) tần số lý thuyết, xác suất
- transition frequency
- (điều khiển học tập ) tần số gửi tiếp
Cơ - Điện tử
Tần số, tần suất
Xây dựng
tần xuất
- flood frequency
- tần xuất lũ
Điện
số lần
tấn suất
- frequency doubler
- mạch nhân song tần suất
Kinh tế
tần số
tần số xuất hiện
tần suất xuất hiện
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abundance , beat , constancy , mật độ trùng lặp từ khóa , frequentness , iteration , number , oscillation , periodicity , persistence , prevalence , pulsation , recurrence , regularity , reiteration , repetition , rhythm , commonality , incidence , ogive , perpetuality
Từ trái khoáy nghĩa
Xem thêm: sau mind là gì
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận