volume_up
horny {tính}
VI
- nhú sừng
- như là sừng
- hứng tình
Bản dịch
- general
- thông tục
Từ đồng nghĩa tương quan (trong giờ Anh) của "horny":
horny
English
- aroused
- corneous
- hornlike
- randy
- ruttish
- steamy
- turned on
Hơn
Duyệt qua chuyện những chữ cái
- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
Những kể từ khác
English
- hoop
- hoopoe
- hooter
- hop
- hope
- hopscotch
- horizon
- horizontal
- horn
- hornet
- horny
- horoscope
- horrifying
- horripilate
- horse
- horse mackerel
- horse-leech
- horseman
- horsemanship
- horsepower
- horseshoe
Cụm kể từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm kể từ & Mẫu câu Những lời nói phổ biến vô giờ Việt dịch thanh lịch 28 ngữ điệu không giống. Cụm kể từ & Mẫu câu
Bình luận