Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/,ɔbli'geiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Nghĩa vụ; bổn phận
Ơn; sự đem ơn, sự hàm ân, sự hàm ơn
- to be under an/no obligation
- chịu ơn
- to place/put sb under an/no obligation
- (không) đề xuất ai vì chưng pháp luật
- to repay an obligation
- trả ơn
(pháp lý) uỷ thác ước
Chuyên ngành
Toán & tin
trách nhiệm
Kỹ thuật công cộng
nghĩa vụ
- public service obligation
- nghĩa vụ đáp ứng công cộng
Kinh tế
bổn phận
giao ước
nghĩa vụ
- failure to tát perform an obligation
- sự ko hoàn thiện nghĩa vụ
- joint and several obligation
- nghĩa vụ liên đới
- joint obligation
- nghĩa vụ nằm trong đồng
- joint obligation
- nghĩa vụ liên đới
- obligation to tát maintain
- nghĩa vụ nuôi nấng
- obligation to tát pay tax
- nghĩa vụ nên đóng góp thuế
nợ
quan hệ nợ
sự uỷ thác ước
sự rằng buộc
trách nhiệm
- accounting on obligation basis
- phương thức kế toán tài chính dựa vào trách móc nhiệm
- debt obligation
- trách nhiệm trả nợ
- fund obligation
- phần việc trách móc nhiệm của quỹ
- general obligation bond
- công trái ngược trách móc nhiệm luyện thể
- general obligation bond
- trái khoán trách móc nhiệm chung
- moral obligation
- trách nhiệm đạo đức
- mutual obligation
- trách nhiệm nợ lẫn lộn nhau
- obligation as to tát the result
- trách nhiệm về hậu quả
- obligation incurred
- trách nhiệm phân phát sinh
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accountability , accountableness , agreement , bond , burden , business , Điện thoại tư vấn , cause , charge , chit * , commitment , committal , compulsion , conscience , constraint , contract , debit , debt , devoir , due bill , dues , duty , engagement , iou * , liability , must , necessity , need , occasion , onus , ought , part , place , promise , requirement , restraint , right , trust , understanding , imperative , responsibility , arrearage , arrears , due , indebtedness , covenant , encumbrance , guarantee , incumbency , loan , mortgage , noblesse oblige , oath , pledge , prevenance , stipulation , vow , warranty
Bạn đang xem: obligation là gì
Xem thêm: od là gì
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận