//pænt//
Thông dụng
Danh từ
loại quần âu lâu năm
Sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...)
Hơi thở hổn hển
- breathe in short pants
- thở thời gian nhanh hổn hển
Ngoại động từ
Nói hổn hển
- to pant out a few words
- hổn hển tâm sự vài ba tiếng
Nội động từ
Thở hổn hển; thưa hổn hển
(nghĩa bóng) thèm muốn thiết thả, khao khát
- to pant for (after) something
- khao khát dòng sản phẩm gì
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be out of breath , blow , breathe , chuff , gulp , heave , huff , palpitate , puff , snort , throb , wheeze , whiff , wind , ache , aim , aspire , covet , crave , desire , hunger , lust , pine , sigh , thirst , want , wish , yearn , gasp , hanker , long , beat , pulsate
Bình luận