/roƱst/
Thông dụng
Danh từ
Thịt xoay, thịt nướng; sự xoay thịt, sự nướng thịt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chỉ trích tạo nên gắt; lời nói phê bình ngặt nghèo khắc
Sự chế nhạo; lời nói giễu cợt cay độc
(kỹ thuật) sự nung
Tính từ
Quay, nướng nhập lò..
- roast pig
- thịt heo quay
Ngoại động từ
Quay, nướng; được nướng, được xoay (thịt..)
Rang (cà phê..)
- to roast coffee-beans
- rang cà phê
Hơ; sưởi rét (lửa, mặt mày trời..)
- to roast oneself at the fire
- sưởi rét mặt mày nhà bếp lửa
(kỹ thuật) nung
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình ngặt nghèo tương khắc, chỉ trích ai một cơ hội tạo nên gắt
Chế nhạo, giễu cợt, chế giễu
Chuyên ngành
Hóa học tập & vật liệu
thiếu
- roast yard
- bề mặt mày thiêu kết quặng
Kỹ thuật công cộng
đốt
nung
- roast heap
- bãi thải quặng nung
sự thiêu
Kinh tế
nướng
rán
thịt nướng
thịt rán
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bake , broil , swelter , blister , drub , excoriate , flay , lash , rip into , scarify , scathe , scorch , score , scourge , slap , slash , (colloq.) banter , banter , burn , cook , criticize , fry , grill , lambaste , lampoon , parch , razz , ridicule , torrefy
Bình luận