Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/ˈsæləri/
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán tài chính ) chi phí lương
Kỹ thuật công cộng
lương
- accrued salary
- lương bổng vạc, trả
- average salary
- tiền lương lậu trung bình
- basic salary scales (ofstaff)
- mức lương lậu cơ bản
- commencing rate of salary
- mức lương lậu khởi đầu
- daily salary
- lương công nhật
- entrance salary
- lương bắt đầu
- net base salary
- lương cơ bạn dạng với bảo hiểm
- salary advance
- tiền trả trước (cho) lương lậu bổng
- salary and expense
- lương và chi phí
- salary and related allowances
- lương bổng và chi phí (bồi trả trợ cấp)
- salary increment
- sự ngày càng tăng (chu kỳ) lương lậu bổng
- salary per annual
- lương bổng sản phẩm năm
- salary range
- mức lương lậu bổng
- salary range
- tầm lương lậu bổng
- salary scale
- mức lương lậu bổng
- salary supplements
- lương bổng phụ trội
- salary survey
- điều tra lương lậu bổng
- salary survey
- thẩm vấn lương lậu bổng
- salary survey
- thăm dò thám lương lậu bổng
mức lương
- basic salary scales (ofstaff)
- mức lương lậu cơ bản
- commencing rate of salary
- mức lương lậu khởi đầu
- salary range
- mức lương lậu bổng
- salary scale
- mức lương lậu bổng
tiền công
- average salary
- tiền công trung bình
- salary differential
- tiền công phụ
Kinh tế
tiền lương
- annual guaranteed salary
- tiền lương lậu đảm bảo an toàn sản phẩm năm
- gross salary
- tiền lương lậu gộp
- gross salary
- tổng thu nhập chi phí lương
- gross salary
- tổng chi phí lương
- net salary
- tiền lương lậu ròng
- premium salary package
- tiền lương lậu đặc biệt
- regular salary
- tiền lương lậu cố định
- retroactive salary increase
- sự truy cung cấp chi phí lương
- retroactive salary increase
- truy lãnh chi phí lương
- salary administration
- quản trị chi phí lương
- salary advance
- sự ứng trước chi phí lương
- salary advance
- tiền lương lậu ứng trước
- salary advance voucher
- phiếu ứng trước chi phí lương
- salary and related allowances
- tiền lương lậu và những khoản trợ cung cấp khác
- salary base
- cơ sở chi phí lương
- salary bracket
- nhóm (tiền) lương
- salary changes
- sự thay cho thay đổi chi phí lương
- salary differential
- sai biệt chi phí lương
- salary no object
- tiền lương lậu ko phân biệt, như nhau
- salary package
- tiền lương lậu đầy đủ gói
- salary rate
- báo cáo dự tính chi phí lương
- salary scheme
- chế phỏng chi phí lương
- salary structure
- cơ cấu chi phí lương
- taxable salary
- tiền lương lậu Chịu thuế
- wage and salary structure
- cơ cấu chi phí lương
trả lương lậu cho
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bacon * , bread * , earnings , emolument , fee , hire , income , pay , payroll , recompense , remuneration , scale , stipend , take , take-home , wage , wages , compensation , allowance , bacon , bread , honorarium , payment , profit
Từ trái khoáy nghĩa
Bạn đang xem: salary là gì
Xem thêm: cẩm nang là gì
tác fake
Tìm thêm thắt với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận