scout là gì

/skaʊt/

Thông dụng

Danh từ

(quân sự) người do thám, người vì thế thám; sự cút do thám, sự vì thế thám
to be on the scout
đi do thám, cút vì thế thám
Tàu do thám, tàu vì thế thám
Máy cất cánh nhỏ và nhanh
(động vật học) chim anca; chim rụt cổ
Hướng đạo sinh (như) boy scout
Người tuyển mộ (mời những nghệ sỹ, cầu thủ.. tài năng về thực hiện việc)
a talent scout
một người cút tuyển mộ kẻ đem tài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) lão, anh chàng
Người đáp ứng ở một ngôi trường cao đẳng ở Oxford

Ngoại động từ

Theo dõi, theo gót sát, vì thế thám
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lùng dò la, dò la kiếm
Bác vứt một cơ hội khinh thường miệt, nhạo báng

Hình thái từ

  • Ved : Scouted
  • Ving: Scouting

Chuyên ngành

Xây dựng

hướng đạo
boy scout
hướng đạo sinh

Kỹ thuật cộng đồng

người thăm hỏi dò
oil scout
người thăm hỏi dò la dầu

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
advance , adventurer , detective , escort , explorer , guard , lookout , outpost , outrider , patrol , picket , pioneer , precursor , reconnoiterer , recruiter , runner , sleuth , spotter , spy , vanguard , exploration , reconnaissance , reconnoiter , vedette
verb
case , examine , explore , ferret , have a look-see , hunt , inspect , look for , observe , probe , reconnoiter , run rẩy reconnaissance , rustle up * , tìm kiếm , seek , mix eyes on , spot , spy , stake out , survey , take in , track down , watch , delve , dig , inquire , investigate , look into , contemn , disdain , scorn , deride , gibe , jeer , jest , laugh , mock , scoff , twit , adventurer , despise , explorer , flout , guide , informer , lookout , patrol , pioneer , recce , ridicule , spurn , vanguard

Từ ngược nghĩa