slam là gì

/slæm/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng cửa ngõ đóng góp sầm
Sự ăn đa số, sự ăn không còn (quân bài bác đối phương)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) câu nói. phê bình nóng bức, câu nói. công kích đao to tát búa lớn

Ngoại động từ

Đóng sầm (cửa)
to slam the door on somebody
đóng cửa ngõ sầm một chiếc nhập mặt mày ai
Ném phịch (vật gì, xuống bàn...)
(từ lóng) thắng một cơ hội dễ dàng dàng
Giội, nã (đạn, đại bác)
(thông tục) phê bình nóng bức, công kích kịch liệt

Nội động từ

Đóng sầm, rập mạnh (cửa)

hình thái từ

  • V-ing: slamming

Chuyên ngành

Kỹ thuật công cộng

ném phịch

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bang , bash , blast , blow , boom , burst , clap , crack , crash , ding , pound , smack , smash , whack , wham , animadversion , aspersion , jab , obloquy , potshot , slap * , slur * , stricture , swipe *
verb
bang , bat , batter , beat , belt , blast , clobber , close , crash , cudgel , dash , fling , hammer , hit , hurl , knock , pound , shut , slap , slug , smash , strike , swat , thump , thwack , wallop , attack , castigate , damn , excoriate , flay , lambaste * , lash into , pan , scathe , scourge , shoot down , slash , vilify , clap , whack , bash , catch , clout , pop , slog , smite , sock , wham , whop , blister , drub , lash , rip into , scarify , scorch , score , abuse , blow , clash , criticize , impact , push , rap , smack , throw

Từ trái khoáy nghĩa