/spɑrk/
Thông dụng
Danh từ
Tia lửa, tia sáng; tàn lửa
Tia loé, ánh loé, chấm sáng sủa loé (ở đá quý)
Lời đối đáp nhanh chóng trí; đường nét tinh tế và sắc sảo (của trí thông minh)
( (thường) phủ định) một tia, một tị
- if you had a spark of generosity in you
- nếu như anh còn tí chút lượng cả nào
( Sparks) nhân viên cấp dưới rađiô
- fairy sparks
- ánh lân quang quẻ (phát đi ra kể từ thực vật mục nát); quái trơi
- to strike sparks out of somebody
- gợi được sự tinh tế và sắc sảo dí dởm của người nào (nhất là trong những khi rằng chuyện)
Ngoại động từ
Khơi mào
Làm mang lại ai nhảy tia lửa
To spark off
- khuấy động, thực hiện mang lại hoạt động
Nội động từ
Phát tia lửa, phân phát tia điện
Danh từ
Người vui sướng tính
Người trai lơ
Nội động từ
Trai lơ
Ngoại động từ
Tán tỉnh, giã (gái)
hình thái từ
- V-ing: Sparking
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Tia lửa, (v) phân phát đi ra tia lửa
Cơ khí & công trình
mảnh đá quý nhỏ
Vật lý
phóng tia lửa điện
Y học
tia lửa, tia sáng sủa, tia điện
Điện
tia hồ nước quang
Kỹ thuật công cộng
bật lửa
khoảng cơ hội năng lượng điện cực
đánh lửa
- automatic spark advance
- đánh lửa sớm tự động động
- double spark ignition or dual ignition or twin ignition
- sự tiến công lửa kép
- electric spark
- đánh lửa điện
- high-tension spark plug
- bugi tiến công lửa cao thế
- jump spark system
- hệ tiến công lửa loại gián đoạn
- parallel spark gaps
- các khe tiến công lửa tuy nhiên song
- periodically spark-over
- đánh lửa ngắt quãng
- pre-ignition spark knock
- đánh lửa sớm
- protective spark gap
- khe tiến công lửa bảo vệ
- quenched spark gap
- khe tiến công lửa dập tắt
- retard spark
- nến tiến công lửa chậm
- retard spark
- sự tiến công lửa trễ
- rotary spark gap
- khe tiến công lửa quay
- spark (ing) plug
- bugi tiến công lửa
- spark advance
- đánh lửa sớm
- spark advance
- sự tiến công lửa sớm
- spark angle
- góc tiến công lửa
- spark arrester
- bộ phận ngăn tiến công lửa
- spark capacitor
- tụ tiến công lửa
- spark coil
- cuộn tiến công lửa (ở mô tơ châm trong)
- spark discharge
- đánh lửa điện
- spark discharge voltage
- hiệu năng lượng điện thế tiến công lửa
- spark gap
- khe tiến công lửa
- spark head
- đầu nhọn xung tiến công lửa
- spark ignition
- sự tiến công lửa
- spark ignition angle
- góc tiến công lửa
- spark ignition engine
- động cơ tiến công lửa chống bức
- spark map
- bản vật dụng tiến công lửa sớm
- spark plate
- bản tiến công lửa (ở máy thu thanh bên trên dù tô)
- spark plug
- bộ tiến công lửa
- spark plug
- bu gi tiến công lửa
- spark plug
- nến tiến công lửa
- spark plug
- nến tiến công lửa (ở mô tơ châm trong)
- spark plug cables
- dây cắm tiến công lửa
- spark plug gap
- khe nến tiến công lửa
- spark plug socket
- ổ cắm bugi (đánh lửa)
- spark point
- điểm tiến công lửa
- spark retard
- đánh lửa muộn
- spark retard
- đánh lửa trễ
- spark retard
- sự tiến công lửa chậm
- spark timing
- sự kiểm soát và điều chỉnh tiến công lửa
- spark timing
- sự ấn định thời tiến công lửa
- spark timing
- thời điểm tiến công lửa
- spark voltage
- điện áp tiến công lửa (ở bugi)
- spark voltage
- hiệu năng lượng điện thế tiến công lửa
- spark-advance
- bộ tiến công lửa sớm
- spark-angle map
- bản vật dụng góc tiến công lửa (trong cỗ nhớ)
- spark-gap generator
- máy phân phát phóng sử dụng khe tiến công lửa (loại cao tần)
- spark-over
- sự tiến công lửa
- spark-over voltage
- điện áp tiến công lửa
- to advance the spark or ignition or timing
- đánh lửa sớm
- twin plug or twin spark ignition
- hệ thống tiến công lửa thẳng cỗ bin đôi
đánh lửa điện
phóng năng lượng điện tia lửa
tia lửa điện
- long spark
- tia lửa năng lượng điện dài
- spark (discharge) machinery
- sự gia công tia lửa điện
- spark (erosion) machine
- máy gia công tia lửa điện
- spark arrester
- bộ thu tia lửa năng lượng điện, cái triệt tia lửa điện
- spark chamber
- buồng tia lửa điện
- spark counter
- bộ điểm tia lửa điện
- spark discharge
- phóng tia lửa điện
- spark discharge
- sự phóng tia lửa điện
- spark killer
- bộ dập tia lửa điện
- spark killer
- bộ triệt tia lửa điện
- spark quench device
- bộ triệt tia lửa điện
- spark quench device
- bộ xóa tia lửa điện
- spark quenching
- sự triệt tia lửa điện
- spark source
- nguồn tia lửa điện
- spark suppression
- sự triệt tia lửa điện
- spark suppressor
- bộ dập tia lửa điện
- spark suppressor
- bộ triệt tia lửa điện
tia sáng
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atom , beam , fire , flare , flicker , gleam , glint , glitter , glow , hint , jot , nucleus , ray , scintilla , scintillation , scrap , sparkle , spit , vestige , coruscation , flash , glance , glimmer , twinkle , wink , bud , embryo , kernel , seed , iridescence , lame , luster , tinsel
verb
- animate , excite , kindle , precipitate , provoke , mix in motion , mix off , stimulate , stir , touch off , trigger , pursue , woo , arc , beau , coruscate , court , ember , fire , flash , flicker , gallant , germ , glimmer , glint , glisten , glow , grain , incite , inflame , inspire , instigate , light , motivate , philander , scintilla , scintillate , scintillation , seed , shimmer , spangle , sparkle , suitor , trace
Bình luận